Có 2 kết quả:
飄帶 piāo dài ㄆㄧㄠ ㄉㄞˋ • 飘带 piāo dài ㄆㄧㄠ ㄉㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) streamer
(2) pennant
(2) pennant
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) streamer
(2) pennant
(2) pennant
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0